Cách đọc bảng lương Nhật Bản

16/07/2019


1.管理手当(かんり):trợ cấp quản lý ( khi bạn nhận trách nhiệm quản lý 1 tổ , dây chuyền làm việc … )
2. 呼出手当(よびだし): trợ cấp khi công ty có việc gấp gọi bạn tới ngoài giờ làm việc
帰休 (ききゅう): trợ cấp nghỉ nhận lương khoảng 60-80% khi công ty không có việc
3. 昇給差額(しょうきゅうさがく): số tiền lương được tăng lên ( thường là 1 năm 1 lần )
4. 住宅手当(じゅうたく):trợ cấp nhà ở
5. 通勤手当(つうきん): trợ cấp đi lại ( được tính dựa vào khoảng cách từ nhà tới công ty )
6. 立替金 (たてかえきん):tiền ứng trước
7. 残業手当(ざんぎょう):trợ cấp làm thêm giờ
8. 交替手当(こうたい): trợ cấp đổi ca ( giữa ca ngày , ca đêm )
9. 深夜手当 (しんや): trợ cấp làm giờ khuya ( sau 22h )
10. 控除 (こうじょ):Khấu trừ
11. 不就業控除(ふしゅうぎょ) : trừ lương khi nghỉ làm ( khi bạn chưa có ngày nghỉ phép , hoặc có mà không dùng )
12. 健康保険料 (けんこうほけんりょう): Bảo hiểm y tế , được dùng khi khám bệnh tại các phòng khám hoặc bệnh viện ( thường thì bạn chỉ phải trả 30% các chi phí khám bệnh và thuốc , còn lại bảo hiểm sẽ hỗ trợ )
13. 厚生年金保険料 (こうせいねんきんほけん):Mọi người thường gọi tắt là Nenkin , đây là bảo hiểm lương hưu ( Nếu làm việc liên tục đến khi về hưu, hoặc tử vong/mất khả năng lao động thì bạn sẽ nhận được khoản trợ cấp này )
14. 雇用保険料(こようほけんりょう):bảo hiểm thất nghiệp ( Bạn sẽ nhận được trợ cấp khi thất nghiệp hoặc trong quá trình nghỉ sinh/chăm con nếu tham gia bảo hiểm này )
15. 所得税(しょとくぜい): thuế thu nhập ( thuế này được đóng dựa theo thu nhập hàng tháng )
16. 住民税(じゅうみんぜい)hay 市区町村税:Thuế cư trú ( Là thuế bạn phải nộp cho địa phương nơi bạn sinh sống. Thuế này tính dựa trên thu nhập của năm tài chính trước đó của bạn , nên năm đầu đi làm các bạn chưa bị trừ khoản thuế này )
17. 協助会会費(きょうじょかいかいひ): phí tham gia công đoàn của công ty
( công ty mình dùng số tiền này để chi trả khi thăm nom nhân viên ốm đau , mừng quà khi nhân viên cưới , … )
18. 寮費(りょうひ): tiền nhà
水道光熱費(すいどうこうねつひ): tiền điện nước ga
19. 弁当代(べんとうだい): tiền cơm công ty
20. 社服 (しゃふく) : tiền đồng phục , giày dép
21. 控除全合計(こうじょぜんごうけい): tổng số tiền bị khấu trừ
22. 差引支給額
Là khoản tiền lương thực lĩnh ( về tay ) sau khi trừ hết các khoản khấu trừ .
銀行振込